のみぬけ
Người say rượu, người nghiện rượu

のみぬけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のみぬけ
のみぬけ
người say rượu, người nghiện rượu
飲み抜け
のみぬけ
người say rượu, người nghiện rượu
Các từ liên quan tới のみぬけ
もぬけの殻 もぬけのから
hoàn toàn trống không, bỏ hoang
抜け道 ぬけみち
1.con đường trung gian, đường phụ 2. thủ thuật, xảo thuật
見抜ける みぬける
nhìn thấu
抜道 ぬけみち
1. đường phụ 2. (nghĩa bóng) cửa sau, đường vòng
抜け抜け ぬけぬけ
trắng trợn, trơ trẽn, mặt dày
間の抜けた まのぬけた
ngốc nghếch
絹の道 きぬのみち
con đường tơ lụa
かみのけ座 かみのけざ
Hậu Phát