乗り
のり「THỪA」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Sự trải ra ((của) những sơn),tâm trạng,(hai) xe hơi bốn chỗ ngồi,cưỡi

のり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のり
乗り
のり
sự trải ra ((của) những sơn),tâm trạng,(hai) xe hơi bốn chỗ ngồi.
のり
keo dán
典
のり てん
bộ luật
海苔
のり
rong biển
海苔
のり
rong biển
糊
のり
hồ dán
Các từ liên quan tới のり
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
ヒートシンクのり ヒートシンクのり
Keo tản nhiệt
スティックのり スティックのり
keo khô
テープのり テープのり
băng keo dạng kéo
のりヘラ のりヘラ
bay trát keo có răng cưa (các răng cưa trên đầu bay cho phép thoa ở độ dày nhất định tại góc tường, cửa sổ, các bức tường chéo, cửa trượt)
スプレーのり スプレーのり
keo xịt phun
ペンタイプのり ペンタイプのり
băng keo dạng bút
乗り馬 のりうま のりば
ngựa dùng để cưỡi; sự cưỡi ngựa