ヒートシンクのり
ヒートシンクのり
Keo tản nhiệt

ヒートシンクのり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヒートシンクのり
ヒートシンク ヒート・シンク
tản nhiệt
のりヘラ のりヘラ
bay trát keo có răng cưa (các răng cưa trên đầu bay cho phép thoa ở độ dày nhất định tại góc tường, cửa sổ, các bức tường chéo, cửa trượt)
ペンタイプのり ペンタイプのり
băng keo dạng bút
テープのり テープのり
băng keo dạng kéo
スプレーのり スプレーのり
keo xịt phun
スティックのり スティックのり
keo khô
の余り のあまり
choáng ngợp
青のり あおのり
rong biển sấy khô