乗り継ぐ
のりつぐ「THỪA KẾ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Chuyển sang xe khác và tiếp tục. , sự thay đổi.

Từ đồng nghĩa của 乗り継ぐ
verb
Bảng chia động từ của 乗り継ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗り継ぐ/のりつぐぐ |
Quá khứ (た) | 乗り継いだ |
Phủ định (未然) | 乗り継がない |
Lịch sự (丁寧) | 乗り継ぎます |
te (て) | 乗り継いで |
Khả năng (可能) | 乗り継げる |
Thụ động (受身) | 乗り継がれる |
Sai khiến (使役) | 乗り継がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗り継ぐ |
Điều kiện (条件) | 乗り継げば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗り継げ |
Ý chí (意向) | 乗り継ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗り継ぐな |
のりつぐ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のりつぐ
乗り継ぐ
のりつぐ
Chuyển sang xe khác và tiếp tục. , sự thay đổi.
のりつぐ
sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch, tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán