Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
釣具
つりぐ
Dụng cụ câu cá
釣り具 つりぐ
đồ câu cá.
釣道具 つりどうぐ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
釣り道具 つりどうぐ
đồ đi câu.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
釣 つり
sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá
釣菌 ちょうきん
chiết xuất vi khuẩn (từ đĩa petri, v.v.)
釣損 つりそん
hư hại do cẩu.
「ĐIẾU CỤ」
Đăng nhập để xem giải thích