乗り取る
Chiếm đoạt; chiếm giữ
Từ đồng nghĩa của 乗り取る
Bảng chia động từ của 乗り取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗り取る/のりとるる |
Quá khứ (た) | 乗り取った |
Phủ định (未然) | 乗り取らない |
Lịch sự (丁寧) | 乗り取ります |
te (て) | 乗り取って |
Khả năng (可能) | 乗り取れる |
Thụ động (受身) | 乗り取られる |
Sai khiến (使役) | 乗り取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗り取られる |
Điều kiện (条件) | 乗り取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗り取れ |
Ý chí (意向) | 乗り取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗り取るな |
のりとる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のりとる
乗り取る
のりとる
chiếm đoạt
のりとる
sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được.
Các từ liên quan tới のりとる
乗り通る のりとおる
để cưỡi xuyên qua; để cưỡi dọc theo
sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão, đoạn dây thừng, stop, order, ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại, chắn bớt sáng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại, quét sơn bảo vệ chống axit, nghĩa Mỹ) sự đỗ lại, đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn, bị ăn đạn, gap, bóp cổ ai cho đến chết, đấm mõm ai, ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ
切り調える きりととのえる
sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự
切り整える きりととのえる
cắt và điều chỉnh
ゆるりと ゆるりと
thong thả
騙りとる かたりとる
biển thủ.
とり入る とりはいる
bợ đỡ.
long ride