乗り通る
のりとおる「THỪA THÔNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Để cưỡi xuyên qua; để cưỡi dọc theo

Bảng chia động từ của 乗り通る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗り通る/のりとおるる |
Quá khứ (た) | 乗り通った |
Phủ định (未然) | 乗り通らない |
Lịch sự (丁寧) | 乗り通ります |
te (て) | 乗り通って |
Khả năng (可能) | 乗り通れる |
Thụ động (受身) | 乗り通られる |
Sai khiến (使役) | 乗り通らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗り通られる |
Điều kiện (条件) | 乗り通れば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗り通れ |
Ý chí (意向) | 乗り通ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗り通るな |
乗り通る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗り通る
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
乗り回る のりまわる
đi loanh quanh, cưỡi (ngựa) đi loanh quanh
乗り移る のりうつる
1. chuyển sang, dời sang (VD: 船から救命ボートに乗り移る: Chuyển từ thuyền sang thuyền cứu hộ) 2. nhập hồn vào người khác
乗り入る のりいる のりはいる
để cưỡi vào trong (một chỗ); để điều khiển vào trong (một chỗ)