鉄のカーテン
てつのカーテン
☆ Danh từ
Rèm sắt; màn sắt
1989
年
に
鉄
の
カーテン
は
崩壊
した
Tấm rèm sắt đã sụp đổ vào năm 1989
鉄
の
カーテン
の
背後
で
Đằng sau lá chắn thép .

鉄のカーテン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 鉄のカーテン
鉄のカーテン
てつのカーテン
rèm sắt
てつのカーテン
鉄のカーテン
rèm sắt
Các từ liên quan tới 鉄のカーテン
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
màn cửa
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
カーテンウォール カーテンウオール カーテン・ウォール カーテン・ウオール
hệ vách
カーテンレクチャー カーテン・レクチャー
curtain lecture
カーテンアンテナ カーテン・アンテナ
ăng ten mành; ăng ten màn che; ăng ten giàn