Kết quả tra cứu はあはあ
Các từ liên quan tới はあはあ
はあはあ
ハーハー ハアハア ハァハァ
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Hơi thở hổn hển; sự thở hổn hển.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của はあはあ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | はあはあする/ハーハーする |
Quá khứ (た) | はあはあした |
Phủ định (未然) | はあはあしない |
Lịch sự (丁寧) | はあはあします |
te (て) | はあはあして |
Khả năng (可能) | はあはあできる |
Thụ động (受身) | はあはあされる |
Sai khiến (使役) | はあはあさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | はあはあすられる |
Điều kiện (条件) | はあはあすれば |
Mệnh lệnh (命令) | はあはあしろ |
Ý chí (意向) | はあはあしよう |
Cấm chỉ(禁止) | はあはあするな |