はあはあ
Hơi thở hổn hển; sự thở hổn hển.

Bảng chia động từ của はあはあ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | はあはあする/ハーハーする |
Quá khứ (た) | はあはあした |
Phủ định (未然) | はあはあしない |
Lịch sự (丁寧) | はあはあします |
te (て) | はあはあして |
Khả năng (可能) | はあはあできる |
Thụ động (受身) | はあはあされる |
Sai khiến (使役) | はあはあさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | はあはあすられる |
Điều kiện (条件) | はあはあすれば |
Mệnh lệnh (命令) | はあはあしろ |
Ý chí (意向) | はあはあしよう |
Cấm chỉ(禁止) | はあはあするな |
はあはあ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はあはあ
あはは アハハ あっはっは アッハッハ
a-ha-ha (laughing loudly)
Aha!
はあ は
vâng, thực sự, tốt
はあっ はーッ ハーッ
Yes sir, Yes ma'am
đá phấn, phấn, điểm ghi bằng phấn, vết sẹo, vết xước, căn bản khác nhau, trông gà hoá cuốc, hơn nhiều, bỏ xa, không biết gì cả, không hiểu gì cả, đi đúng giữa hai vạch phấn, xử, sự mực thước đứng đắn, chuồn, tẩu, chạy trốn, viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn, bôi phấn, đề ra, vạc, ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi
はめあい はめあい
phù hợp
rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng, hay, đẹp, tốt, tuyệt
quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng (theo Pla, ton); ý niệm của lý trí ; đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề, các, tơ, Lốc)