はあ
は
Ha!
Cái gì ?, hả?
Thở dài
☆ Thán từ
Vâng, thực sự, tốt
はあ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はあ
はあはあ ハーハー ハアハア ハァハァ
hơi thở hổn hển; sự thở hổn hển.
お金はありません おかねはありません
không có tiền.
変化はありません へんかはありません
không thay đổi.
条件はありません じょうけんはありません
không điều kiện.
代わりはありません かわりはありません
không thay đổi.
女房と畳は新しい方がいい にょうぼうとたたみはあたらしいほうがいい にょうぼうとたたみはあたらしいほうがよい
wives and tatami are best when they're new
Aha!
はあっ はーッ ハーッ
Yes sir, Yes ma'am