配管工業
はいかんこうぎょう「PHỐI QUẢN CÔNG NGHIỆP」
☆ Danh từ
Nghề hàn chì

はいかんこうぎょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はいかんこうぎょう
配管工業
はいかんこうぎょう
nghề hàn chì
はいかんこうぎょう
nghề hàn chì
Các từ liên quan tới はいかんこうぎょう
Ngân hàng công nghiệp.+ Một tên gọi khác của một CÔNG TY TÀI CHÍNH, chẳng hạn như một tổ chức tạo tín dụng THUÊ MUA.
công việc ngân hàng
banking world
thợ hàn chì
sự thống trị, ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối
chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng, người có cổ phần ở ngân hàng, nhà cái, bài banke, để tôi cho anh ấy vay số tiền anh cần, thợ đấu, thợ làm đất, ngựa (đua, săn) vượt rào
thuốc chống đông tụ
tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên