Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガス発電機
ガスはつでんき
máy phát điện khí gas
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
発電機 はつでんき
máy phát
ガソリン発電機 ガソリンはつでんき
máy phát điện bằng xăng
ディーゼル発電機
máy phát điện dùng dầu
インバーター発電機 インバーターはつでんき
máy phát điện biến tần
スタンダード発電機 スタンダードはつでんき
máy phát điện tiêu chuẩn
ガス機関 ガスきかん
máy nổ (chạy bằng khí đốt); động cơ hơi
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
Đăng nhập để xem giải thích