這いずる
はいずる「GIÁ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Bò, trườn

Bảng chia động từ của 這いずる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 這いずる/はいずるる |
Quá khứ (た) | 這いずった |
Phủ định (未然) | 這いずらない |
Lịch sự (丁寧) | 這いずります |
te (て) | 這いずって |
Khả năng (可能) | 這いずれる |
Thụ động (受身) | 這いずられる |
Sai khiến (使役) | 這いずらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 這いずられる |
Điều kiện (条件) | 這いずれば |
Mệnh lệnh (命令) | 這いずれ |
Ý chí (意向) | 這いずろう |
Cấm chỉ(禁止) | 這いずるな |
はいずる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はいずる
這いずる
はいずる
bò, trườn
はいずる
bò trườn
Các từ liên quan tới はいずる
みずは洩る みずはもる
rỉ nước.
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance
判ずる はんずる
phán xét, đối phó, giải quyết
外れる はずれる
tháo ra; tách ra; không hợp
はずがない はずがない
làm gì có chuyện đó
手はず てはず
Lên kế hoạch, chuẩn bị trước
軽はずみ かるはずみ
tính ẩu; tính bừa bãi; tính cẩu thả
削る はつる けずる
chuốt