外れる
はずれる「NGOẠI」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Tháo ra; tách ra; không hợp
Tuột ra; chệch ra; lệch ra; rời ra
規則
に〜
Chệch (vi phạm) nguyên tắc .

Từ trái nghĩa của 外れる
Bảng chia động từ của 外れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 外れる/はずれるる |
Quá khứ (た) | 外れた |
Phủ định (未然) | 外れない |
Lịch sự (丁寧) | 外れます |
te (て) | 外れて |
Khả năng (可能) | 外れられる |
Thụ động (受身) | 外れられる |
Sai khiến (使役) | 外れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 外れられる |
Điều kiện (条件) | 外れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 外れいろ |
Ý chí (意向) | 外れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 外れるな |
外れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外れる
出外れる ではずれる
xa trung tâm, cách xa trung tâm
並外れる なみはずれる
(có tính) khác thường, ngoại lệ
ピントが外れる ピントがはずれる
để ra khỏi tiêu điểm; ra khỏi là điểm; để (thì) khác thường trong cái đầu
並み外れる なみはずれる
(có tính) khác thường, ngoại lệ
たがが外れる たががはずれる タガがはずれる
 không kiềm chế
当てが外れる あてがはずれる
để bị thất vọng
問題から外れる もんだいからはずれる
lạc đề.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).