はい
Được chứ, tôi hiểu rồi
☆ Thán từ
Vâng, đúng vậy
はい、
残念
ながらそのとおりです。
Vâng, tôi e là như vậy.
はい、
好
きです。
Vâng, tôi thích nó.
はい、すぐ
行
きます。
Vâng, tôi sẽ đến ngay lập tức.

Từ trái nghĩa của はい
はい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はい
はい
vâng, đúng vậy
敗
はい
loss, defeat
灰
はい
tro
肺
はい
phổi
配
はい
sự xếp đặt
誤配
ごはい ご はい
giao nhầm hàng
排
はい
anti-
拝
はい
tôn kính
胚
はい
phôi
俳
はい
diễn viên nam
佩
はい
mặc
蔤
はい
củ sen