はえとり
Bầy ruồi, chim đớp ruồi, chim giẻ quạt, cây bắt ruồi

はえとり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はえとり
はえとり
bầy ruồi, chim đớp ruồi, chim giẻ quạt.
蝿取り
はえとり はいとり
dụng cụ đuổi ruồi, thuốc diệt ruồi
Các từ liên quan tới はえとり
蝿取り草 はえとりぐさ はえとりそう ハエトリグサ ハエトリソウ はいとりくさ
Cây bắt ruồi (thực vật)
Venus flytrap
蝿取り紙 はえとりがみ
giấy dính ruồi
蠅取蜘蛛 はえとりぐも ハエトリグモ
loại nhện nhảy (nhảy vào con mồi của nó)
とは言え とはいえ
dù, mặc dù, dù vậy
số bị chia, cái bị chia, tiền lãi cổ phần
bầy ruồi, chim đớp ruồi, chim giẻ quạt, cây bắt ruồi
とりかえ あなたは取り替えが利くんだからと言った
彼女の母親ははっきりと