はえとり
Bầy ruồi, chim đớp ruồi, chim giẻ quạt, cây bắt ruồi

はえとり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はえとり
はえとり
bầy ruồi, chim đớp ruồi, chim giẻ quạt.
蝿取り
はえとり はいとり
dụng cụ đuổi ruồi, thuốc diệt ruồi