墓石
ぼせき はかいし「MỘ THẠCH」
☆ Danh từ
Bia mộ; mộ chí.

Từ đồng nghĩa của 墓石
noun
はかいし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はかいし
墓石
ぼせき はかいし
bia mộ
はかいし
bia mộ, mộ chí
Các từ liên quan tới はかいし
破壊者 はかいしゃ
Kẻ phá hoại
破壊主義 はかいしゅぎ
chủ nghĩa phá hủy
破壊主義者 はかいしゅぎしゃ
kẻ hủy diệt
墓石広告 はかいしこーこく
quảng cáo dọn đường (tombstone)
thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương), tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất, (từ cổ, nghĩa cổ) những người còn sống, đến tận xương tuỷ, nhanh, mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, nghĩa cổ) sống, chúng ta uống nhanh một cốc đi
dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi, hạ, người cấp dưới, vật loại kém
bè phái, bè cánh, óc bè phái, tư tưởng bè phái
đi thơ thẩn