レンタル
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự thuê mướn

Từ đồng nghĩa của レンタル
noun
レンタル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レンタル
レンタルサーバー レンタルサーバ レンタル・サーバー レンタル・サーバ
WWW hosting service, rental server
ガウジング(レンタル) ガウジング(レンタル)
Cho thuê dụng cụ đo đạc
レンタルビデオ レンタル・ビデオ
băng vidêô cho thuê.
レンタルシステム レンタル・システム
rental system
レンタルビデオショップ レンタル・ビデオ・ショップ
rental video shop, video rental store
はかりレンタル はかりレンタル
thuê cân đo.
無線機レンタル むせんきレンタル
dịch vụ cho thuê máy thu phát
測量機レンタル そくりょうきレンタル
cho thuê máy đo đạc