ガウジング(レンタル)
ガウジング(レンタル)
☆ Danh từ
Cho thuê dụng cụ đo đạc
ガウジング(レンタル) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガウジング(レンタル)
ガウジング棒 ガウジングぼう
thanh gouging (một dụng cụ được sử dụng trong quá trình gouging, hay còn gọi là mài rãnh)
アークガウジング アーク・ガウジング
gia công hồ quang; phương pháp cắt hồ quang (phương pháp gia công kim loại)
sự thuê mướn
レンタルサーバー レンタルサーバ レンタル・サーバー レンタル・サーバ
WWW hosting service, rental server
レンタルビデオ レンタル・ビデオ
băng vidêô cho thuê.
レンタルシステム レンタル・システム
hệ thống cho thuê
レンタルビデオショップ レンタル・ビデオ・ショップ
rental video shop, video rental store
はかりレンタル はかりレンタル
thuê cân đo.