Các từ liên quan tới はがき作成ソフトウェア
はがき作成ソフト はがきさくせいソフト
phần mềm tạo thiệp chúc tết
ソフトウェア構成 ソフトウェアこうせい
cấu hình phần mềm
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
年賀状/はがき作成ソフト ねんがじょう/はがきさくせいソフト
Phần mềm tạo thiệp chúc tết / bưu thiếp.
作成 さくせい
đặt ra; dựng ra; vẽ ra; làm ra; sản xuất; tạo ra; chuẩn bị; viết
ソフトウェア ソフトウエア ソフトウェア
phần mềm (máy vi tính).
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作成中 さくせいちゅう
trong quá trình làm