Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はがき作成ソフト はがきさくせいソフト
phần mềm tạo thiệp chúc tết
ソフトウェア構成 ソフトウェアこうせい
cấu hình phần mềm
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ソフトウェア ソフトウエア ソフトウェア
phần mềm (máy vi tính).
年賀状/はがき作成ソフト ねんがじょう/はがきさくせいソフト
Phần mềm tạo thiệp chúc tết / bưu thiếp.
作成 さくせい
đặt ra; dựng ra; vẽ ra; làm ra; sản xuất; tạo ra; chuẩn bị; viết
ソフトウェア開発 ソフトウェアかいはつ
phát triển phần mềm
ソフトウェアDEP ソフトウェアDEP
một trong những chức năng bảo mật của windows và là chức năng ngăn không cho dữ liệu được ghi trong vùng dữ liệu được thực thi như một chương trình