作成中
さくせいちゅう「TÁC THÀNH TRUNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Trong quá trình làm

作成中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作成中
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
作成 さくせい
đặt ra; dựng ra; vẽ ra; làm ra; sản xuất; tạo ra; chuẩn bị; viết
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
作中 さくちゅう
trong câu chuyện (rút ra từ một tác phẩm như tác phẩm văn học,..)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa