萩
はぎ ハギ「THU」
☆ Danh từ
Hoa Hagi ( màu hồng sậm )

はぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はぎ
萩
はぎ ハギ
hoa Hagi ( màu hồng sậm )
はぎ
bush clover
脛
すね はぎ
cẳng chân
榛
はり はぎ はしばみ ハシバミ
Asian hazel (Corylus heterophylla var. thunbergii), Siberian hazel
剥ぐ
はぐ へぐ
bỏ ra
矧ぐ
はぐ
nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay
骭
はぎ
chân
接ぐ
はぐ つぐ
ghép (cây)
Các từ liên quan tới はぎ
皮をはぐ かわをはぐ
tróc vỏ.
継ぎはぎ つぎはぎ
Khâu, vá quần áo
はぎ取る はぎとる
nhổ; giật phăng ra; cởi; lột; cướp đoạt.
萩原 はぎはら はぎわら
nhiều lau sậy giải quyết
乗りはぐれる のりはぐれる
lỡ (tàu)
歯切れよい はぎれよい はぎれいい
Cách nói năng, thái độ, tính cách, cách cư xử,… rõ ràng
禊萩 みそはぎ みぞはぎ ミソハギ ミゾハギ
Lythrum anceps (species of loosestrife closely related to purple loosestrife, Lythrum salicaria)
歯切れの良い はぎれのよい はぎれのいい
Lưu loát, mạch lạc