歯切れよい
はぎれよい はぎれいい
☆ Cụm từ
Cách nói năng, thái độ, tính cách, cách cư xử,… rõ ràng

歯切れよい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯切れよい
歯切れ はぎれ
cảm xúc khi nào làm đau đớn; thái độ (của) phát biểu
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
切歯 せっし せつは
chia trăm độ, bách phân
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
歯切れの悪い はぎれのわるい
Không rõ ràng, đứt quảng, lắp bắp
歯切れが悪い はぎれがわるい
Cách nói năng, thái độ, tính cách, cách cư xử...không rõ ràng, không dứt khoát
歯切れの良い はぎれのよい はぎれのいい
Lưu loát, mạch lạc
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang