白化個体
はくかこたい しろかこたい「BẠCH HÓA CÁ THỂ」
☆ Danh từ
Người bạch tạng, thú bạch tạng, cây bạch tạng

Từ đồng nghĩa của 白化個体
noun
はくかこたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はくかこたい
白化個体
はくかこたい しろかこたい
người bạch tạng, thú bạch tạng, cây bạch tạng
はくかこたい
người bạch tạng, thú bạch tạng, cây bạch tạng
Các từ liên quan tới はくかこたい
xám, hoa râm, xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét, u ám, ảm đạm, buồn bã, rầu rĩ, có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm, người vợ bắt nạt chồng, già đời trong nghề, màu xám, quần áo màu xám, ngựa xám, tô màu xám, quét màu xám, thành xám, thành hoa râm
かたいことは言いっこなし かたいことはいいっこなし
đừng nói những lời vô tình như vậy
large cup
one lung
lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
はたきこみ はたきこみ
tát xuống
thợ hàn chì