白日夢
はくじつむ はくじつゆめ「BẠCH NHẬT MỘNG」
☆ Danh từ
Sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền, she stared out of the window, lost in day, dreams, cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng

はくじつむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はくじつむ
白日夢
はくじつむ はくじつゆめ
sự mơ mộng
はくじつむ
sự mơ mộng
Các từ liên quan tới はくじつむ
tự động, tự ý, tự phát, tự sinh, thanh thoát, không gò bó
white porcelain
望むらくは のぞむらくは
Tôi cầu nguyện rằng, tôi ước rằng
恨むらくは うらむらくは
I regret that, I feel terrible but, I'm sorry but
không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
khoa nhồi xác động vật
sự không biết; sự hiểu ý thức; sự không tự giác, sự bất tỉnh; trạng thái ngất đi
惜しむらくは おしむらくは
thật đáng tiếc; tôi lấy làm tiếc; thật tệ khi