白濁
Tinh vân, chứng mắt kéo mây

Bảng chia động từ của 白濁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 白濁する/はくだくする |
Quá khứ (た) | 白濁した |
Phủ định (未然) | 白濁しない |
Lịch sự (丁寧) | 白濁します |
te (て) | 白濁して |
Khả năng (可能) | 白濁できる |
Thụ động (受身) | 白濁される |
Sai khiến (使役) | 白濁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 白濁すられる |
Điều kiện (条件) | 白濁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 白濁しろ |
Ý chí (意向) | 白濁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 白濁するな |
はくだく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はくだく
白濁
はくだく
tinh vân, chứng mắt kéo mây
はくだく
tinh vân, chứng mắt kéo mây
Các từ liên quan tới はくだく
trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ như ban ngày, rõ như hai với hai là bốn, không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở, không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở, giũ sạch được, viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra, ra rời, xa ra, ở xa, làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo, vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua; tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến, chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo ; tươi lên, hết nhăn nhó, sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...), rời bến, (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù), quét sạch, dọn dẹp, làm sáng tỏ; giải quyết, làm tiêu tan
sự mất, sự lấy đi, sự tước đoạt, sự cách chức
はだしで行く はだしでいく
đi chân đất
lặp đi lặp lại nhiều lần, lải nhải, nhì nhèo
はく離 はくり
sự bong ra
kịch một vai; độc bạch
sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử
いいだくだく いいだくだく
sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì