はく離
Sự bong ra
はく離 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はく離
はく離剤 はくりざい
chất tách khuôn
tách ra,chuyển,tự bào chữa,làm sáng tỏ,trả hết,tránh,cạo,làm trong sạch,khai khẩn,off,tẩu,không có trở ngại,toàn bộ,hẳn,lãi,trang trải hết,sáng sủa ra,dọn,thanh toán,mang đi,hoàn toàn,thoát khỏi,không ai cản trở,sổ sách),rõ ràng,trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến,tình hình...),thông trống,làm biến đi (mối nghi ngờ,chắc chắn,minh oan,tan biến,quét sạch,làm tiêu tan,giải quyết,trong,ra rời,(+ away,giũ sạch được,lãi đứt đi,không có gì đáng sợ,dễ hiểu,vượt,đi né sang bên,rời bến,trở nên trong trẻo,tươi lên,không có gì cản trở,dọn đi,không có khó khăn trở ngại gì,cút,giũ sạch,thanh minh,out) chuồn,xa ra,trọn,dọn sạch,nạo,sáng tỏ (điều bí mật,ở xa,đủ,rõ như hai với hai là bốn,tròn,phát quang,vét sạch,mây mù),trong trẻo,lọc trong,làm sáng sủa,không viết bằng số hoặc mật mã,hết nhăn nhó,trọn vẹn,dọn dẹp,tan đi,trong sạch,rõ như ban ngày,nhảy qua,phá hoang,làm đăng quang,tiêu tan,sáng sủa,viết rõ,chắc,làm tan,trang trải (nợ,lấy đi,làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến
離 り
li, tách rời
bệnh bạch biến, bệnh lang trắng
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
距離を置く きょりをおく
giữ khoảng cách
遠く離れる とおくはなれる
xa xứ.
遠く離れて とおくはなれて
ở (tại) một khoảng cách dài (lâu)