このはずく
Cú mèo.

このはずく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu このはずく
このはずく
cú mèo.
木の葉木菟
このはずく このはづく コノハズク コノハヅク
chim cú mèo
Các từ liên quan tới このはずく
大木葉木菟 おおこのはずく オオコノハズク
collared scops owl (Otus bakkamoena)
アメリカ大木葉木菟 アメリカおおこのはずく アメリカオオコノハズク
chi Cú mèo châu Mỹ
nứa.
blank map
来る者は拒まず くるものはこばまず
chấp nhận một người đến với bạn
không đúng mùa, trái mùa, trái vụ, không hợp thời, không đúng lúc
其の筈 そのはず
dĩ nhiên, tất nhiên
この分では このぶんでは
cứ cái đà này, với tình hình này