Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
箱柳
はこやなぎ はくよう ハコヤナギ
cây hoàn diệp liễu tiếng nhật
舶用補機 はくようほき
máy phụ tàu biển (các máy móc, thiết bị dự phòng được sử dụng trên tàu biển để đảm bảo an toàn và tính ổn định của hệ thống máy móc chính khi điều trạng gặp sự cố)
白羊宮 はくようきゅう
cung Bạch Dương
舶用機関 はくようきかん
Động cơ thuyền.
舶用電源 はくようでんげん
nguồn điện tàu thủy
hakuyou dengen はくようでんげん/バッテリー
Nguồn điện tàu/ pin
よはく
mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn, suýt chết
はんよう
có đặc điểm chung của một giống loài; giống loài, chung
はつよう
sự đưa lên, sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi, sự nổi lên
「TƯƠNG LIỄU」
Đăng nhập để xem giải thích