舶用電源
はくようでんげん「BẠC DỤNG ĐIỆN NGUYÊN」
☆ Danh từ
Nguồn điện tàu thủy
舶用電源 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舶用電源
電源用 でんげんよう
dành cho nguồn điện
電源用品 でんげんようひん
đồ dùng điện
スポイト用電源用品 スポイトようでんげんようひん
thiết bị sạc cho pipet
ピペッター用電源用品 ピペッターようでんげんようひん
thiết bị sạc cho pipet
ピペット用電源用品 ピペットようでんげんようひん
thiết bị sạc cho pipet
非常用電源 ひじょうようでんげん
nguồn điện khẩn cấp, nguồn điện sử dụng trong trường hợp khẩn cấp
電源 でんげん
nguồn điện; nút power (ở TV)
舶用機関 はくようきかん
Động cơ thuyền.