みずはけ
Sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước, hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng, sự dẫn lưu, nước thoát đi

みずはけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みずはけ
みずはけ
sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước.
水はけ
みずはけ
sự thoát nước
水捌け
みずはけ
tình trạng thoát nước, sự thoát nước
Các từ liên quan tới みずはけ
sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp, chỗ nhún, nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt ; sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến, con nước, (Ê, cốt) bài hát vui; điệu múa vui, + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn; cong, nổ, làm cho nhảy lên, làm cho bay lên, nhảy qua, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ ; làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), được tha tù
hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra
軽はずみ かるはずみ
tính ẩu; tính bừa bãi; tính cẩu thả
みずは洩る みずはもる
rỉ nước.
thùng chứa nước, bể chứa nước, bể chứa, bình chứa
bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, bằng da lông thú, cấn, cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi), làm ầm ỹ, gây rối loạn, rất chóng vánh, làm rất nhanh, lót da lông vào, viền da lông vào, mặc áo lông thú cho, làm tưa, làm (nồi, ấm) đóng cáu, cạo cáu ở (nồi, ấm...), ken phẳng, tưa, đóng cáu (nồi, ấm)
畑鼠 はたねずみ ハタネズミ はたけねずみ
chuột đồng
弾み はずみ
độ nảy, độ bắn