励み
はげみ「LỆ」
☆ Danh từ
Sự kích thích; sự động viên; sự khuyến khích

Từ đồng nghĩa của 励み
noun
はげみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はげみ
励み
はげみ
sự kích thích
励む
はげむ
cố gắng
はげみ
sự kích thích
Các từ liên quan tới はげみ
sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ
励み合い はげみあい
sự động viên; sự mô phỏng
励み合う はげみあう
khích lệ lẫn nhau
勉強に励む べんきょうにはげむ
chuyên tâm vào việc học
はげ 顔が大きくて頭は禿げているのよ
người hói trán
はげ山 はげやま
đồi trọc, núi trọc
dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi, hạ, người cấp dưới, vật loại kém
làm tan nát, làm liểng xiểng