Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
母細胞
ぼさいぼう ははさいぼう
tế bào mẹ
精母細胞 せいぼさいぼう
spermatocyte
卵母細胞 らんぼさいぼう
oocyte
花粉母細胞 かふんぼさいぼう かふんははさいぼう
ô mẹ phấn hoa
卵母細胞移植 らんぼさいぼういしょく
cấy ghép tế bào trứng
細胞 さいぼう さいほう
tế bào
経細胞細胞移動 きょうさいぼうさいぼういどう
di chuyển tế bào xuyên tế bào
刺細胞 しさいぼう
cnidoblast, nematocyte
B細胞 ビーさいぼう
tế bào B
「MẪU TẾ BÀO」
Đăng nhập để xem giải thích