はさみ型
はさみかた「HÌNH」
☆ Danh từ
Hình dạng cái kéo
(một hình dạng có hai cạnh đối xứng nhau, giống như hình dạng của một chiếc kéo)
はさみ型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はさみ型
ペン型はさみ ペンかたはさみ
Kéo dạng bút
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
リサイクルはさみ リサイクルはさみ
kéo tái chế
はさみ/ペーパーカッター はさみ/ペーパーカッター
Cắt giấy
ナースはさみ ナースはさみ
kéo y tá
シュレッダーはさみ シュレッダーはさみ
kéo cắt vụn
cái kéo