ペン型はさみ
ペンかたはさみ
☆ Noun phrase, danh từ, danh từ
Kéo dạng bút
ペン型はさみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ペン型はさみ
ペン型 ペンがた
hình cây bút
はさみ型 はさみかた
hình dạng cái kéo (một hình dạng có hai cạnh đối xứng nhau, giống như hình dạng của một chiếc kéo)
ペン型テスタ ペンかたテスタ
bút thử điện vạn năng (bút đo điện)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
羽根ペン はねペン
bút lông
ペン先 ペンさき
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
金ペン きんペン きむペン
cái bút (ngòi bút) bằng vàng