Các từ liên quan tới はしだて (特務艇)
特務 とくむ
đặc vụ
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
特務艦 とくむかん
tàu đặc vụ; tàu nhiệm vụ đặc biệt
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
特殊潜航艇 とくしゅせんこうてい
tàu ngầm chuyên dụng.
特別任務 とくべつにんむ
đặc nhiệm
特務機関 とくむきかん
cơ quan đặc vụ; cơ quan tình báo.