はじき出す
はじきだす
Tính toán
Mùa xuân đến
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Bắn (bi)

Bảng chia động từ của はじき出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | はじき出す/はじきだすす |
Quá khứ (た) | はじき出した |
Phủ định (未然) | はじき出さない |
Lịch sự (丁寧) | はじき出します |
te (て) | はじき出して |
Khả năng (可能) | はじき出せる |
Thụ động (受身) | はじき出される |
Sai khiến (使役) | はじき出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | はじき出す |
Điều kiện (条件) | はじき出せば |
Mệnh lệnh (命令) | はじき出せ |
Ý chí (意向) | はじき出そう |
Cấm chỉ(禁止) | はじき出すな |
はじき出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はじき出す
tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt ; làm cho thích hợp, (+ on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho rằng, tin rằng, tưởng rằng
はじき飛ばす はじきとばす
hạ gục, triệt hạ, đánh bại
はみ出す はみだす
lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại, người bị đánh hỏng thi, phế phẩm, không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra; đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra
煎じ出す せんじだす
sắc
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) máy tự động bán hàng lặt vặt (dao cạo, tem, kẹo...)