はじき飛ばす
はじきとばす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Hạ gục, triệt hạ, đánh bại

Bảng chia động từ của はじき飛ばす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | はじき飛ばす/はじきとばすす |
Quá khứ (た) | はじき飛ばした |
Phủ định (未然) | はじき飛ばさない |
Lịch sự (丁寧) | はじき飛ばします |
te (て) | はじき飛ばして |
Khả năng (可能) | はじき飛ばせる |
Thụ động (受身) | はじき飛ばされる |
Sai khiến (使役) | はじき飛ばさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | はじき飛ばす |
Điều kiện (条件) | はじき飛ばせば |
Mệnh lệnh (命令) | はじき飛ばせ |
Ý chí (意向) | はじき飛ばそう |
Cấm chỉ(禁止) | はじき飛ばすな |
はじき飛ばす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はじき飛ばす
書き飛ばす かきとばす
thảo nhanh, viết một mạch
突き飛ばす つきとばす
xô, đẩy ra xa
吹き飛ばす ふきとばす
thổi quýet sạch; thổi bong bóng; nói ba hoa
飛ばす とばす
bắn; phóng
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
はじき出す はじきだす
bắn (bi)
tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt ; làm cho thích hợp, (+ on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho rằng, tin rằng, tưởng rằng
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.