Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自販機
じはんき
máy bán hàng tự động
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) máy tự động bán hàng lặt vặt (dao cạo, tem.
じはん
tội ác, tội lỗi, sự vi phạm qui chế, buộc tội, xử phạt
はじき出す はじきだす
bắn (bi)
はんじる
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
じゅうはちきん
18-carat gold
きはんてき
tiêu chuẩn, vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc
はじきだす
tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt ; làm cho thích hợp, (+ on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho rằng, tin rằng, tưởng rằng
はじき飛ばす はじきとばす
hạ gục, triệt hạ, đánh bại
はきはき
minh bạch; rõ ràng; sáng suốt; minh mẫn.
「TỰ PHIẾN KI」
Đăng nhập để xem giải thích