飛ばす
とばす「PHI」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Bắn; phóng
矢
を
飛
ばす
Bắn tên
Bay la đà
Làm cho bay
かごの
鳥
を
飛
ばす
Thả con chim trong lồng
Nhảy qua; vượt qua
Nổ (cầu chì)
ヒューズ
が
飛
ばされた
Bị nổ cầu chì
Nói cười
冗談
を
飛
ばす
Gây cười đùa
Phái đi; sai đi
Phân tán; bố trí; truyền bá
Ruổi rong; bay tới
Thổi tan; thổi bay; cuốn.

Từ đồng nghĩa của 飛ばす
verb
Bảng chia động từ của 飛ばす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飛ばす/とばすす |
Quá khứ (た) | 飛ばした |
Phủ định (未然) | 飛ばさない |
Lịch sự (丁寧) | 飛ばします |
te (て) | 飛ばして |
Khả năng (可能) | 飛ばせる |
Thụ động (受身) | 飛ばされる |
Sai khiến (使役) | 飛ばさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飛ばす |
Điều kiện (条件) | 飛ばせば |
Mệnh lệnh (命令) | 飛ばせ |
Ý chí (意向) | 飛ばそう |
Cấm chỉ(禁止) | 飛ばすな |