Các từ liên quan tới はずかしがらずに男たちよ
怖がらずに かわがらずに
Đừng sợ
sự đỏ mặt, ánh hồng, nét ửng đỏ, cái nhìn, cái liếc mắt, làm cho ai thẹn đỏ mặt, đỏ mặt, thẹn, ửng đỏ, ửng hồng
見かけによらず みかけによらず
trái với vẻ bề ngoài
八幡知らず やわたしらず やはたしらず
mê cung
blank map
然に非ず さにあらず しかにひず
không phải vậy đâu
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
近からず遠からず ちかからずとおからず
không gần cũng không xa