派生語
はせいご「PHÁI SANH NGỮ」
Phái sinh
Bắt nguồn từ
Chất dẫn xuất
Dẫn xuất
Đạo hàm
Từ phát sinh
☆ Danh từ
Từ phát sinh (là từ được tạo thành bằng cách thêm hậu tố hay tiền tố; hoặc thay đổi hình thức từ)

はせいご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はせいご
派生語
はせいご
Từ phát sinh (là từ được tạo thành bằng cách thêm hậu tố hay tiền tố
はせいご
bắt nguồn từ, dẫn xuất, phái sinh.
Các từ liên quan tới はせいご
quả cầu lông
từ trái nghĩa
tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
thang
cơm
sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sự hành hạ, sự ngược đãi
famous haiku poet
tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn