はせん
Wavy line

はせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はせん
はせん
wavy line
破線
はせん
đường đứt nét (-------)
波線
はせん なみせん
đường gợn sóng (〰〰〰)
破船
はせん
Nạn đắm tàu
端銭
はせん
tiền lẻ
Các từ liên quan tới はせん
争覇戦 そうはせん
đấu tranh cho quyền tối cao; giải vô địch chơi
鶴は千年亀は万年 つるはせんねんかめはまんねん
sống lâu trăm tuổi
bằng nửa kích cỡ bình thường
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch
Mr, Mrs, Ms, -san
bệnh bạch biến, bệnh lang trắng
cá đuối, tia, tia hy vọng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) bán kính, hoa phía ngoài của cụm hoa đầu, toả, rọi, (+ off, out, forth) chiếu, toả ra