はだかケーブル
Cáp sáng.

はだかケーブル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はだかケーブル
ケーブル ケーブル
cáp
配線ケーブル はいせんケーブル
cáp phân bổ
汎用ケーブル はんようケーブル
dây cáp đa dụng
ケーブル配線 ケーブルはいせん
đấu dây cáp
光ケーブル ひかりケーブル
cáp quang
ケーブル・モデム ケーブル・モデム
một loại cầu nối mạng cung cấp giao tiếp dữ liệu hai chiều thông qua các kênh tần số vô tuyến trên cơ sở hạ tầng sợi đồng trục, tần số vô tuyến qua kính và cáp đồng trục
KVMケーブル KVMケーブル
cáp kvm
STPケーブル STPケーブル
Cáp STP (Shielded Twisted Pair)