はめいた
Sự lát ván chân tường, ván lát chân tường

はめいた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はめいた
はめいた
sự lát ván chân tường, ván lát chân tường
羽目板
はめいた
sự lát ván chân tường, ván lát chân tường
Các từ liên quan tới はめいた
haiku poet's name
ためとはいえ ためとはいえ
Dù là vì....
vỗ; vẫy.
はめあい はめあい
phù hợp
はめ合い はめあい
Hàm và ghép
hình tám mặt
cán ô (cửa, tường), panô; ô vải khác màu ; mảnh da (cừu, dê... để viết), danh sách hội thẩm; ban hội thẩm; (Ê, cốt) danh sách báo cáo; danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... (ở đài phát thanh, đài truyền hình); cuộc hội thảo... (ở đài phát thanh, đài truyền hình...), Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa; yên ngựa, bảng, panen, đóng ván ô, đóng panô (cửa, may ô vải màu vào, đóng yên
tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...), tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát, tình trạng thối rữa; chỗ thối, tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...), sự rã, sự phân rã, suy tàn, suy sụp (quốc gia, đổ nát, mục nát, suy sụp, sa sút (quốc gia, hư nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục (răng, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát