八角形
はっかくけい はっかっけい「BÁT GIÁC HÌNH」
Hình bát giác
Hình tám cạnh
☆ Danh từ
Bát giác.

はっかくけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はっかくけい
八角形
はっかくけい はっかっけい
bát giác.
はっかくけい
hình tám cạnh, hình bát giác, tám cạnh.
Các từ liên quan tới はっかくけい
八角形の はっかくけいの
bát giác
肺結核 はいけっかく
lao phổi
xám, hoa râm, xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét, u ám, ảm đạm, buồn bã, rầu rĩ, có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm, người vợ bắt nạt chồng, già đời trong nghề, màu xám, quần áo màu xám, ngựa xám, tô màu xám, quét màu xám, thành xám, thành hoa râm
cụm từ được trọng tài hét lên khi cả hai đô vật đã ngừng di chuyển
hình sáu cạnh
伯兄 はっけい はくけい
con trai eldest
珪肺結核 けーはいけっかく
bệnh lao phổi
break (rip) down