Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろっかくけい
hình sáu cạnh
六角形
ろっかっけい ろっかくけい
六角形の ろっかくけいの
hình lục giác
星型六角形 ほしがたろっかくけい
ngôi sao với sáu điểm
ろっかっけい
はっかくけい
hình tám cạnh, hình bát giác, tám cạnh, bát giác
どうろけいかく
road plan
傑作揃い けっさくぞろい けっさくそろい
mảng đầy đủ (của) những kiệt tác
けっかい
break (rip) down
かっけい
cách sinh nhai, sinh kế