Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粉ミルク
こなミルク
sữa bột
米ミルク こめミルク
sữa gạo
ミルク蛇 ミルクへび ミルクヘビ
rắn sữa (là một loài rắn trong họ Rắn nước. Loài này được Lacépède mô tả khoa học đầu tiên năm 1789)
ミルク
sữa
人工ミルク じんこうミルク
sữa công thức; sữa bột trẻ em
ミルクティー ミルクティ ミルク・ティー ミルク・ティ
trà pha sữa
ミルクセーキ ミルクシェーク ミルク・セーキ ミルク・シェーク
milk shake
山羊ミルク やぎミルク ヤギミルク
sữa dê
ミルクシャーク ミルク・シャーク
milk shark (Rhizoprionodon acutus, species of requiem shark found in the eastern Atlantic and the Indo-Pacific)
「PHẤN」
Đăng nhập để xem giải thích