八々
はっぱ「BÁT」
☆ Cụm từ
Eight times eight

はっぱ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はっぱ
八々
はっぱ
eight times eight
葉っぱ
はっぱ ハッパ
lá cây
発破
はっぱ
khích lệ, truyền động lưc, thúc đẩy
Các từ liên quan tới はっぱ
八白 はっぱく
eighth of nine traditional astrological signs (corresponding to Saturn and north-east)
発破を掛ける はっぱをかける
đặt ra một vụ nổ
thông thường, thường, thông tục, thô bỉ, thô tục, kỷ nguyên Cơ đốc, tiếng nói dân tộc, the vulgar quần chúng, thường dân
sự quá tin, cả tin
原っぱ はらっぱ
cánh đồng rộng, thẳng cánh cò bay.
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo
ぱっぱと ぱぱっと
nhanh chóng
quickly, briefly