発破を掛ける
はっぱをかける
Quát tháo
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đặt ra một vụ nổ

Bảng chia động từ của 発破を掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発破を掛ける/はっぱをかけるる |
Quá khứ (た) | 発破を掛けた |
Phủ định (未然) | 発破を掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 発破を掛けます |
te (て) | 発破を掛けて |
Khả năng (可能) | 発破を掛けられる |
Thụ động (受身) | 発破を掛けられる |
Sai khiến (使役) | 発破を掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発破を掛けられる |
Điều kiện (条件) | 発破を掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 発破を掛けいろ |
Ý chí (意向) | 発破を掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発破を掛けるな |
発破を掛ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発破を掛ける
を掛ける をかける
được nhân với
発破 はっぱ
khích lệ, truyền động lưc, thúc đẩy
ボタンを掛ける ボタンをかける
cài nút áo
火を掛ける ひをかける
châm lửa; nhóm lửa
ブレーキを掛ける ブレーキをかける
Phanh lại; giẫm phanh; nhấn phanh; bóp phanh
アイロンを掛ける アイロンをかける
ủi đồ, là quần áo
モーションを掛ける モーションをかける
to make advances (to), to woo, to work on someone
スパートを掛ける スパートをかける
tăng tốc