発破を掛ける
はっぱをかける
Quát tháo
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đặt ra một vụ nổ

Bảng chia động từ của 発破を掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発破を掛ける/はっぱをかけるる |
Quá khứ (た) | 発破を掛けた |
Phủ định (未然) | 発破を掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 発破を掛けます |
te (て) | 発破を掛けて |
Khả năng (可能) | 発破を掛けられる |
Thụ động (受身) | 発破を掛けられる |
Sai khiến (使役) | 発破を掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発破を掛けられる |
Điều kiện (条件) | 発破を掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 発破を掛けいろ |
Ý chí (意向) | 発破を掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発破を掛けるな |